Có 2 kết quả:
諧振動 xié zhèn dòng ㄒㄧㄝˊ ㄓㄣˋ ㄉㄨㄥˋ • 谐振动 xié zhèn dòng ㄒㄧㄝˊ ㄓㄣˋ ㄉㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
harmonic oscillation (e.g. sound wave)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
harmonic oscillation (e.g. sound wave)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh