Có 2 kết quả:

諧振動 xié zhèn dòng ㄒㄧㄝˊ ㄓㄣˋ ㄉㄨㄥˋ谐振动 xié zhèn dòng ㄒㄧㄝˊ ㄓㄣˋ ㄉㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

harmonic oscillation (e.g. sound wave)

Từ điển Trung-Anh

harmonic oscillation (e.g. sound wave)